VIETNAMESE
sự hạ thủy
thả tàu, đưa tàu xuống nước
ENGLISH
launching
/ˈlɔːnʧɪŋ/
ship launching, float-off
“Sự hạ thủy” là quá trình đưa tàu thuyền xuống nước để bắt đầu hoạt động.
Ví dụ
1.
Sự hạ thủy của con tàu được tổ chức với một buổi lễ hoành tráng.
The launching of the ship was celebrated with a grand ceremony.
2.
Sự hạ thủy này đánh dấu một cột mốc mới cho xưởng đóng tàu.
This launching marks a new milestone for the shipyard.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Launching nhé!
Launch (Verb) - Khởi động, phóng
Ví dụ:
The company launched a new product line.
(Công ty đã khởi động dòng sản phẩm mới.)
Launcher (Noun) - Bệ phóng, thiết bị khởi động
Ví dụ:
The missile launcher was tested successfully.
(Bệ phóng tên lửa đã được thử nghiệm thành công.)
Launched (Adjective) - Đã được khởi động
Ví dụ:
The launched campaign gained immediate traction.
(Chiến dịch đã khởi động ngay lập tức đạt được sự chú ý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết