VIETNAMESE

há hốc mồm vì kinh ngạc

mở miệng ngạc nhiên

word

ENGLISH

gape in astonishment

  
VERB

/ɡeɪp ɪn əˈstɒnɪʃmənt/

open mouth in shock

“Há hốc mồm vì kinh ngạc” là trạng thái mở miệng lớn do bất ngờ hoặc ngạc nhiên.

Ví dụ

1.

Cô ấy há hốc mồm vì kinh ngạc trước khung cảnh tuyệt đẹp.

She gaped in astonishment at the breathtaking view.

2.

Anh ấy há hốc mồm vì kinh ngạc trước thông báo bất ngờ.

He gaped in astonishment at the unexpected announcement.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ astonishment khi nói hoặc viết nhé! check Look of astonishment – vẻ mặt ngạc nhiên Ví dụ: She had a look of astonishment when she saw the gift. (Cô ấy có vẻ mặt ngạc nhiên khi nhìn thấy món quà) check Express astonishment – thể hiện sự kinh ngạc Ví dụ: He couldn’t help but express his astonishment at the result. (Anh ấy không thể không thể hiện sự kinh ngạc trước kết quả) check Astonishment in his eyes – sự ngạc nhiên trong ánh mắt Ví dụ: There was clear astonishment in his eyes when he opened the door. (Có sự ngạc nhiên rõ ràng trong ánh mắt anh khi mở cửa) check Shake head in astonishment – lắc đầu kinh ngạc Ví dụ: She just shook her head in astonishment at the news. (Cô ấy chỉ biết lắc đầu kinh ngạc trước tin tức đó)