VIETNAMESE
Sự gọi trở lại cho một buổi thử vai
Lời mời thử vai lần hai, Cơ hội thể hiện
ENGLISH
Callback
/ˈkɔːlbæk/
Second Audition, Follow-Up Tryout
“Sự gọi trở lại cho một buổi thử vai” là cơ hội thứ hai để diễn viên thể hiện năng lực của mình.
Ví dụ
1.
Diễn viên vui mừng nhận được sự gọi trở lại cho một buổi thử vai.
The actor was excited to receive a callback for the role.
2.
Sự gọi trở lại cho một buổi thử vai là cơ hội quan trọng để diễn viên thể hiện tài năng.
Callbacks are crucial opportunities for actors to showcase their talent.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Callback nhé!
Second Audition - Buổi thử vai lần hai
Phân biệt:
Second Audition nhấn mạnh vào cơ hội thứ hai trong quá trình tuyển chọn.
Ví dụ:
The actress was thrilled to receive a second audition for the lead role.
(Nữ diễn viên rất vui mừng khi nhận được buổi thử vai lần hai cho vai chính.)
Follow-Up Casting - Buổi casting tiếp theo
Phân biệt:
Follow-Up Casting ám chỉ buổi thử vai được tổ chức sau vòng đầu tiên.
Ví dụ:
The director held a follow-up casting to finalize the selection.
(Đạo diễn đã tổ chức buổi casting tiếp theo để hoàn thiện việc tuyển chọn.)
Re-Audition - Thử vai lại
Phân biệt:
Re-Audition tập trung vào việc diễn viên thử vai lại để cải thiện hoặc chứng minh năng lực.
Ví dụ:
He impressed the casting team during his re-audition.
(Anh ấy đã gây ấn tượng với đội ngũ casting trong buổi thử vai lại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết