VIETNAMESE

sự giao hợp

word

ENGLISH

copulation

  
NOUN

/ˌkɒpjʊˈleɪʃən/

mating, reproduction

“Sự giao hợp” là quá trình kết hợp giữa hai cá thể để tái tạo hoặc sinh sản.

Ví dụ

1.

Nghiên cứu hành vi động vật thường bao gồm các kiểu giao hợp.

Animal behavior studies often include copulation patterns.

2.

Sự giao hợp là cần thiết cho sự duy trì loài.

Copulation is essential for species continuation.

Ghi chú

Giao hợp là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Giao hợp nhé! check Nghĩa: Quá trình kết hợp giữa hai cá thể để sinh sản trong sinh học. Tiếng Anh: Copulation Ví dụ: The copulation process is essential for the reproduction of mammals. (Quá trình giao hợp là cần thiết cho sự sinh sản của các loài động vật có vú.) check Nghĩa: Hành vi giao tiếp hoặc liên kết mật thiết giữa hai thực thể, không nhất thiết liên quan đến sinh học. Tiếng Anh: Intercourse Ví dụ: Social intercourse promotes understanding among diverse groups. (Giao hợp xã hội thúc đẩy sự thấu hiểu giữa các nhóm đa dạng.)