VIETNAMESE

giáo viên hợp đồng

giáo viên tạm thời, giáo viên bán thời gian

word

ENGLISH

temporary teacher

  
NOUN

/ˈtɛmpᵊrᵊri ˈtiːʧə/

contract teacher, part-time teacher

"Giáo viên hợp đồng" là giáo viên được ký hợp đồng lao động với nhà trường trong một thời gian nhất định.

Ví dụ

1.

Giáo viên hợp đồng đã thay thế vị trí trống trong thời gian nghỉ thai sản của giáo viên bình thường.

The temporary teacher filled in during the maternity leave of the regular teacher.

2.

Người giáo viên hợp đồng thích nghi nhanh chóng với môi trường lớp học, nhận được sự tôn trọng của học sinh.

The temporary teacher adapted quickly to the classroom environment, earning students' respect.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Temporary Teacher nhé! check Contract Teacher – Giáo viên hợp đồng có thời hạn Phân biệt: Contract Teacher là giáo viên được ký hợp đồng giảng dạy có thời hạn, có thể ngắn hoặc dài hạn. Ví dụ: The contract teacher will be employed for one academic year. (Giáo viên hợp đồng sẽ được tuyển dụng trong một năm học.) check Adjunct Teacher – Giảng viên thỉnh giảng Phân biệt: Adjunct Teacher thường dùng ở cấp đại học, chỉ giảng viên dạy theo hợp đồng nhưng không thuộc biên chế trường. Ví dụ: The adjunct teacher teaches part-time at the university. (Giảng viên thỉnh giảng giảng dạy bán thời gian tại trường đại học.) check Provisional Teacher – Giáo viên tạm thời chưa có biên chế Phân biệt: Provisional Teacher có thể đang trong giai đoạn thử việc hoặc chờ chính thức hóa hợp đồng. Ví dụ: The provisional teacher is completing the required certification process. (Giáo viên tạm thời đang hoàn thành quá trình cấp chứng chỉ bắt buộc.) check Part-Time Teacher – Giáo viên bán thời gian Phân biệt: Part-Time Teacher có thể giảng dạy theo hợp đồng nhưng chỉ làm việc một số giờ nhất định mỗi tuần. Ví dụ: The part-time teacher instructs English classes three days a week. (Giáo viên bán thời gian giảng dạy các lớp tiếng Anh ba ngày một tuần.)