VIETNAMESE

giảng sư

word

ENGLISH

Buddhist school's teacher

  
NOUN

/ˈbʊdɪst skuːlz ˈtiːʧə/

Giảng sư là một từ cũ chỉ người tu sĩ làm giảng viên ở trường Phật giáo.

Ví dụ

1.

Vị giảng sư đã truyền đạt trí tuệ và lòng từ bi cho học trò của mình.

The Buddhist school's teacher imparted wisdom and compassion to his students.

2.

Tại tu viện, giảng sư đã hướng dẫn các đệ tử trên con đường giác ngộ.

At the monastery, the Buddhist school's teacher guided disciples on the path to enlightenment.

Ghi chú

Từ Buddhist school's teacher là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục Phật giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Monastic education – Giáo dục tu viện Ví dụ: Many monks receive their training through monastic education. (Nhiều nhà sư nhận được sự đào tạo của họ thông qua giáo dục tu viện.) check Dharma teacher – Giảng sư Phật giáo Ví dụ: The Dharma teacher gives weekly lectures on Buddhist philosophy. (Giảng sư Phật giáo tổ chức các bài giảng hàng tuần về triết lý Phật giáo.) check Abbot – Trụ trì Ví dụ: The abbot oversees the daily operations of the monastery. (Trụ trì giám sát các hoạt động hàng ngày của tu viện.) check Sangha – Tăng đoàn Ví dụ: The Sangha plays an essential role in preserving Buddhist teachings. (Tăng đoàn đóng vai trò quan trọng trong việc gìn giữ giáo lý Phật giáo.)