VIETNAMESE

gắn bó lâu dài

đối tác lâu dài

ENGLISH

long-term commitment

  
NOUN

/ˈlɔŋˈtɜrm kəˈmɪtmənt, enduirng commitment/

long-term partnership

Gắn bó lâu dài là cùng hợp tác hoặc làm việc chung trong một khoảng thời gian dài được tính bằng năm.

Ví dụ

1.

Sự gắn bó lâu dài của cô ấy đối với vấn đề này đã được thể hiện rõ ràng qua nhiều ấn phẩm.

Her long-term commitment to the issue has been evident in her numerous publications.

2.

Các chương trình chất lượng cao cần sự gắn bó lâu dài của các nhà tài trợ.

High-quality programs need long-term commitment from sponsors.

Ghi chú

Với cụm “long-term commitment” (gắn kết lâu dài), chúng ta có thể sử dụng kèm theo các động từ sau:

- He will try his best to give a long-term commitment to the company: Anh ấy sẽ cố gắng hết sức để dành sự gắn kết lâu dài với công ty.

- Always make a long-term commitment to a marriage: Hãy luôn luôn tạo sự gắn kết lâu dài trong hôn nhân.

- The company affirms their long-term commitment to the customers: Công ty khẳng định sự gắn kết lâu dài của họ với khách hàng.