VIETNAMESE

đùng đùng

tiếng nổ lớn liên tục

word

ENGLISH

pounding

  
NOUN

/ˈpaʊndɪŋ/

crashing, hammering

Đùng đùng là âm thanh liên tục, mạnh, thường do vật nổ hoặc vật nặng va chạm.

Ví dụ

1.

Tiếng đùng đùng của búa vang lên từ công trường xây dựng.

The pounding sound of hammers could be heard from the construction site.

2.

Tiếng đùng đùng của trống làm căn phòng tràn ngập sự phấn khởi

The pounding of the drums filled the room with excitement.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pounding nhé! check Banging – Tiếng đập mạnh Phân biệt: Banging có thể ngắt quãng hơn pounding, xuất hiện khi ai đó đập cửa hoặc vật gì đó rơi mạnh. Ví dụ: He was banging on the door, demanding to be let in. (Anh ấy đập mạnh vào cửa, yêu cầu được vào trong.) check Hammering – Tiếng gõ mạnh Phân biệt: Hammering có tính nhịp điệu hơn pounding, thường mô tả việc đóng đinh hoặc tiếng tim đập mạnh. Ví dụ: He was hammering a nail into the wooden board. (Anh ấy đang đóng đinh vào tấm gỗ.) check Thudding – Tiếng rơi nặng, trầm Phân biệt: Thudding có âm sắc trầm hơn pounding, thường không tạo tiếng vang lớn. Ví dụ: The heavy book landed on the floor with a thud. (Cuốn sách nặng rơi xuống sàn với một tiếng bịch.) check Drumming – Tiếng gõ nhanh, liên tục Phân biệt: Drumming nhẹ hơn pounding, thường tạo cảm giác nhịp nhàng hơn. Ví dụ: She was drumming her fingers on the desk impatiently. (Cô ấy gõ ngón tay lên bàn một cách thiếu kiên nhẫn.)