VIETNAMESE
kỵ binh
lính cưỡi ngựa
ENGLISH
cavalry
/ˈkævəlri/
cavalryman, horse soldier
Kỵ binh là binh lính giáp chiến trên lưng ngựa.
Ví dụ
1.
Kỵ binh là một loại đơn vị quân sự chiến đấu trên lưng ngựa.
The cavalry is a type of military unit that fights on horseback.
2.
Kỵ binh được sử dụng để tấn công các phòng tuyến của kẻ thù.
The cavalry was used to charge the enemy's lines.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt hai từ có cách viết dễ gây nhầm lẫn là cavalry và calvary nha! - Cavalry (kỵ binh): một đơn vị quân đội chuyên sử dụng ngựa để di chuyển và chiến đấu. Ví dụ: The cavalry was used to charge the enemy lines. (Kỵ binh được sử dụng để lao vào hàng ngũ của kẻ thù.) - Calvary (bộ binh thánh giá): một lực lượng quân sự bao gồm các hiệp sĩ và lính bộ binh, được sử dụng để bảo vệ Giáo hội Công giáo. Ví dụ: The Calvary fought in the Crusades to defend the Holy Land. (Bộ binh thánh giá đã tham gia các cuộc Thập tự chinh để bảo vệ Đất Thánh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết