VIETNAMESE

sự đổ vào

dòng chảy vào, nhập vào

word

ENGLISH

inflow

  
NOUN

/ˈɪnfloʊ/

input, stream

Sự đổ vào là hành động chất đổ hoặc chuyển vào trong một vật hoặc không gian.

Ví dụ

1.

Sự đổ vào tài nguyên là điều bất ngờ.

The inflow of resources was unexpected.

2.

Sự đổ vào dữ liệu đã thúc đẩy dự án.

The inflow of data boosted the project.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inflow nhé! check Incoming flow – Dòng chảy vào Phân biệt: Incoming flow là cách diễn đạt sát nghĩa nhất với inflow, thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc vật lý. Ví dụ: The dam couldn’t handle the incoming flow. (Đập không thể xử lý dòng nước chảy vào.) check Arrival – Sự đến Phân biệt: Arrival thường được dùng khi nói đến sự đổ về của người, vật, tiền bạc — gần nghĩa với inflow trong ngữ cảnh xã hội hoặc kinh tế. Ví dụ: The sudden arrival of tourists boosted local sales. (Sự đổ về bất ngờ của du khách đã thúc đẩy doanh thu địa phương.) check Entry – Sự đi vào Phân biệt: Entry nhấn mạnh vào hành động bước vào hoặc chảy vào — gần nghĩa với inflow nhưng dùng được trong nhiều ngữ cảnh hơn. Ví dụ: They blocked the entry of unauthorized goods. (Họ đã chặn việc hàng hóa trái phép đổ vào.)