VIETNAMESE

sự điều tra dân số

thống kê dân số

word

ENGLISH

census

  
NOUN

/ˈsɛnsəs/

population survey

"Sự điều tra dân số" là quá trình thu thập và phân tích dữ liệu về dân số của một khu vực.

Ví dụ

1.

Sự điều tra dân số cung cấp dữ liệu quý giá cho quy hoạch đô thị.

The census provides valuable data for urban planning.

2.

Cuộc điều tra dân số quốc gia được thực hiện mỗi mười năm.

A national census is conducted every ten years.

Ghi chú

Census là một từ vựng thuộc lĩnh vực thống kê và dân số học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Population census - Điều tra dân số Ví dụ: The population census is conducted every ten years. (Điều tra dân số được thực hiện mỗi mười năm.) check Demographics - Nhân khẩu học Ví dụ: The demographics of the area show a large youth population. (Nhân khẩu học của khu vực cho thấy dân số trẻ chiếm phần lớn.) check Survey - Khảo sát Ví dụ: A detailed survey was carried out to gather information about household incomes. (Một khảo sát chi tiết đã được thực hiện để thu thập thông tin về thu nhập hộ gia đình.)