VIETNAMESE

người đi dạo

người tản bộ

ENGLISH

stroller

  
NOUN

/ˈstroʊlər/

walker

Người đi dạo là người đi bộ với mục đích thư giãn hoặc tập thể dục.

Ví dụ

1.

Người đi dạo tận hưởng ánh nắng mặt trời và không khí trong lành.

The stroller enjoyed the sunshine and fresh air on her walk.

2.

Người đi dạo đi ngang qua một nhóm nghệ sĩ đường phố.

The stroller passed by a group of street performers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về những cách đi lại khác nhau nhé! - Stroll: Đi dạo chậm và thong thả, thường được sử dụng trong những hoạt động giải trí nhẹ nhàng. Ví dụ: I like to take a leisurely stroll through the park in the morning. (Tôi thích tản dạo trong công viên vào buổi sáng). - Walk: Đi bộ bình thường, không quá nhanh cũng không quá chậm, là hoạt động tập thể dục tốt cho sức khỏe. Ví dụ: I walk to work every day. (Tôi đi bộ đến công ty hàng ngày). - Hike: Đi bộ đường dài, thường trên địa hình đồi núi hoặc địa hình khó khăn, để thử thách sức khỏe và khám phá thiên nhiên. Ví dụ: We're going to hike up the mountain this weekend. (Chúng tôi sẽ leo núi vào cuối tuần này.)