VIETNAMESE
sự dạy dỗ ở trường
ENGLISH
schooling
/ˈskuːlɪŋ/
education, instruction
“Sự dạy dỗ ở trường” là việc cung cấp kiến thức hoặc kỹ năng cho học sinh tại cơ sở giáo dục.
Ví dụ
1.
Sự dạy dỗ ở trường đã chuẩn bị tốt cho cô ấy vào đại học.
Her schooling prepared her well for college.
2.
Họ đã thảo luận về cải cách các phương pháp dạy dỗ ở trường.
They discussed reforms in schooling methods.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ schooling khi nói hoặc viết nhé!
Formal schooling – giáo dục chính quy
Ví dụ:
Not all skills are acquired through formal schooling.
(Không phải tất cả kỹ năng đều có được qua giáo dục chính quy)
Basic schooling – giáo dục cơ bản
Ví dụ:
Every child deserves access to basic schooling.
(Mọi trẻ em đều xứng đáng được tiếp cận với giáo dục cơ bản)
Interrupted schooling – gián đoạn việc học
Ví dụ:
War led to interrupted schooling for many children.
(Chiến tranh dẫn đến việc học bị gián đoạn với nhiều trẻ em)
Remote schooling – học tập từ xa
Ví dụ:
During the pandemic, many students had to switch to remote schooling.
(Trong thời kỳ đại dịch, nhiều học sinh phải chuyển sang học tập từ xa)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết