VIETNAMESE

sự đặt tên

word

ENGLISH

naming

  
NOUN

/ˈneɪmɪŋ/

designation, labeling

“Sự đặt tên” là hành động hoặc quá trình gán tên cho một đối tượng hoặc khái niệm.

Ví dụ

1.

Sự đặt tên của dự án đã được hoàn tất vào hôm qua.

The naming of the project was finalized yesterday.

2.

Họ đã thảo luận kỹ lưỡng về quá trình đặt tên.

They discussed the naming process thoroughly.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ naming khi nói hoặc viết nhé! check Naming ceremony – lễ đặt tên Ví dụ: The family held a small naming ceremony for the baby. (Gia đình tổ chức một lễ đặt tên nhỏ cho em bé) check Product naming – đặt tên sản phẩm Ví dụ: Product naming is crucial for branding success. (Việc đặt tên sản phẩm rất quan trọng đối với thành công của thương hiệu) check Naming convention – quy tắc đặt tên Ví dụ: Programmers follow a strict naming convention for code clarity. (Lập trình viên tuân theo quy tắc đặt tên nghiêm ngặt để code dễ hiểu) check Naming rights – quyền đặt tên Ví dụ: The stadium was sold along with its naming rights. (Sân vận động được bán kèm với quyền đặt tên)