VIETNAMESE

dầm bo

dầm liên kết

word

ENGLISH

bond beam

  
NOUN

/bɒnd biːm/

header beam

dầm bo là thành phần dầm trong xây dựng, được sử dụng trong hệ thống tường masonry để liên kết các viên gạch và phân bổ tải trọng qua khung cửa, cửa sổ hay ô trống.

Ví dụ

1.

Dầm bo được đổ bê tông để liên kết các viên gạch trong tường.

The bond beam was poured to tie the masonry wall together.

2.

Việc lắp đặt đúng cách dầm bo giúp phân bổ tải trọng hiệu quả cho ô trống.

Proper installation of the bond beam ensures load distribution over openings.

Ghi chú

Dầm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ dầm nhé! check Nghĩa 1: Hành động ngâm lâu trong nước. Tiếng Anh: Soak Ví dụ: The clothes were soaked in detergent before washing. (Quần áo được dầm trong nước giặt trước khi giặt sạch.) check Nghĩa 2: Trạng thái chìm ngập trong một cảm xúc hoặc hoàn cảnh nào đó. Tiếng Anh: Immerse Ví dụ: He was immersed in deep thought all day. (Anh ấy dầm mình trong suy nghĩ suốt cả ngày.) check Nghĩa 3: Tình trạng thời tiết có mưa phùn kéo dài hoặc ngập nước. Tiếng Anh: Drizzle Ví dụ: It has been drizzling for the whole week. (Trời dầm mưa suốt cả tuần nay.) check Nghĩa 4: Hành động nghiền nát hoặc dầm một thứ gì đó ra nhỏ hơn. Tiếng Anh: Mash Ví dụ: She mashed the boiled potatoes to make mashed potatoes. (Cô ấy dầm khoai tây luộc để làm khoai tây nghiền.)