VIETNAMESE
lời chia sẻ
Lời tâm sự, sự chia sẻ
ENGLISH
Sharing
/ˈʃeərɪŋ/
Expression, Disclosure
Lời chia sẻ là những lời nói thể hiện sự cảm thông hoặc thông tin hữu ích dành cho người khác.
Ví dụ
1.
Những lời chia sẻ của cô ấy mang lại sự an ủi cho cả nhóm.
Her words of sharing brought comfort to the team.
2.
Chia sẻ trải nghiệm giúp người khác học hỏi và phát triển.
Sharing experiences helps others learn and grow.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sharing nhé!
Distribution – Sự phân phối
Phân biệt:
Distribution ám chỉ việc phân phát hoặc chia sẻ thứ gì đó cho nhiều người. Sharing thường mang tính cá nhân hơn, thể hiện sự chia sẻ sự vật hoặc cảm xúc với người khác.
Ví dụ:
The distribution of food helped many people in need.
(Việc phân phối thức ăn đã giúp đỡ nhiều người cần.)
Imparting – Sự truyền đạt
Phân biệt:
Imparting là việc chia sẻ kiến thức, thông tin hoặc sự hiểu biết. Sharing mang tính chất rộng hơn, có thể bao gồm cả chia sẻ vật chất, cảm xúc và thông tin.
Ví dụ:
He was imparting knowledge to the younger generation.
(Anh ấy đang truyền đạt kiến thức cho thế hệ trẻ.)
Contribution – Sự đóng góp
Phân biệt:
Contribution là hành động đóng góp, chia sẻ sự hỗ trợ hoặc tài nguyên cho mục đích chung. Sharing có thể bao gồm cả hành động đóng góp nhưng cũng có thể là việc chia sẻ cá nhân hơn, chẳng hạn như cảm xúc hoặc thời gian.
Ví dụ:
Her contribution to the community was invaluable.
(Sự đóng góp của cô ấy cho cộng đồng là vô giá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết