VIETNAMESE

sư cô

ni cô, ni sinh

word

ENGLISH

novice nun

  
NOUN

/ˈnɒvɪs nʌn/

young nun

Sư cô là cách gọi nữ tu sĩ Phật giáo trẻ hoặc ở cấp bậc thấp hơn trong tăng đoàn.

Ví dụ

1.

Sư cô đang học giáo lý Phật giáo.

The novice nun is learning the teachings of Buddhism.

2.

Sư cô hỗ trợ các nhà sư lớn tuổi.

The novice nun assists the senior monks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của novice nhé! check Beginner – Người mới bắt đầu Phân biệt: Beginner nhấn mạnh người mới học hoặc làm việc gì đó lần đầu tiên. Ví dụ: She is a beginner at playing the piano. (Cô ấy là người mới bắt đầu học chơi piano.) check Apprentice – Thợ học việc Phân biệt: Apprentice tập trung vào việc học một nghề cụ thể dưới sự hướng dẫn. Ví dụ: The apprentice learned carpentry from a master craftsman. (Người học việc học nghề mộc từ một thợ thủ công bậc thầy.) check Trainee – Người được đào tạo Phân biệt: Trainee chỉ người đang tham gia khóa huấn luyện hoặc đào tạo. Ví dụ: Trainees must complete a six-month program before starting work. (Người được đào tạo phải hoàn thành chương trình sáu tháng trước khi bắt đầu làm việc.)