VIETNAMESE

sự có hiệu lực

hiệu lực

word

ENGLISH

validity

  
NOUN

/vəˈlɪdɪti/

enforceability

"Sự có hiệu lực" là trạng thái một quy định, luật lệ hoặc thỏa thuận bắt đầu áp dụng.

Ví dụ

1.

Hợp đồng không còn hiệu lực sau ngày hết hạn.

The contract has no validity after its expiration date.

2.

Đảm bảo hiệu lực của giấy phép trước khi nộp.

Ensure the validity of the license before submission.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Validity nhé! check Effectiveness - Hiệu quả Phân biệt: Effectiveness nhấn mạnh đến khả năng tạo ra kết quả mong muốn, không chỉ dừng lại ở tính hợp lệ. Ví dụ: The effectiveness of the policy is under review. (Hiệu quả của chính sách đang được xem xét.) check Legitimacy - Tính hợp pháp Phân biệt: Legitimacy tập trung vào khía cạnh hợp pháp và được công nhận. Ví dụ: The legitimacy of the election results is being questioned. (Tính hợp pháp của kết quả bầu cử đang bị nghi vấn.) check Authenticity - Tính xác thực Phân biệt: Authenticity liên quan đến sự thật và sự chính xác của một điều gì đó. Ví dụ: The authenticity of the document was verified. (Tính xác thực của tài liệu đã được xác minh.)