VIETNAMESE

có hiệu lực từ ngày

Bắt đầu áp dụng

word

ENGLISH

Effective from

  
ADJ

/ɪˈfɛktɪv frɒm/

Starting

"Có hiệu lực từ ngày" là thời điểm bắt đầu áp dụng pháp luật hoặc quy định.

Ví dụ

1.

Chính sách mới có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1.

The new policy is effective from January 1st.

2.

Thỏa thuận có hiệu lực từ ngày ký.

The agreement is effective from the signing date.

Ghi chú

Effective là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các nghĩa của Effective nhé! check Nghĩa 1: Có hiệu lực Ví dụ: The new law is effective from January 1st. (Luật mới có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1.) check Nghĩa 2: Hiệu quả Ví dụ: The vaccine is highly effective in preventing the disease. (Vaccine rất hiệu quả trong việc phòng ngừa bệnh.) check Nghĩa 3: Thực tế hoặc thực sự Ví dụ: The effective cost is higher than expected. (Chi phí thực tế cao hơn dự kiến.)