VIETNAMESE

sự chuyên nghiệp

ENGLISH

professionalism

  
NOUN

/prəˈfɛʃənəˌlɪzəm/

expertise

Sự chuyên nghiệp là khả năng biết cách điều tiết công việc phù hợp với tiến độ và môi trường xung quanh để tạo nên hiệu quả tốt nhất.

Ví dụ

1.

Họ có ấn tượng sâu sắc về sự chuyên nghiệp của buổi biểu diễn.

They were impressed by the professionalism of the performance.

2.

Các công ty Mỹ tự hào về sự chuyên nghiệp của mình.

American companies pride themselves on their professionalism.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau như experience, expertise, proficiency nhe

- experience (kinh nghiệm): Do you have any experience of working with kids? (Bạn có kinh nghiệm làm việc với trẻ em không?)

- expertise (chuyên môn): She has considerable expertise in French history. (Cô ấy có kiến thức chuyên môn sâu về lịch sử Pháp.)

- proficiency (sự thành thạo): The key to language proficiency in any language is repetition. (Chìa khóa để thành thạo bất kỳ ngôn ngữ nào là sự kiên nhẫn.)

- professionalism (sự chuyên nghiệp): They were impressed by the sheer professionalism of the performance. (Họ có ấn tượng sâu sắc về tinh chuyên nghiệp của buổi biểu diễn.)