VIETNAMESE

Hương sư

Giáo viên nông thôn, Nhà giáo truyền thống

word

ENGLISH

Rural Teacher

  
NOUN

/ˈrʊərəl ˈtiːʧə/

Village Educator

“Hương sư” là giáo viên hoặc lãnh đạo giáo dục tại các vùng nông thôn truyền thống.

Ví dụ

1.

Hương sư đóng vai trò quan trọng trong giáo dục trẻ em của cộng đồng.

The rural teacher played a key role in educating the community’s children.

2.

Hương sư thường làm việc trong điều kiện khó khăn.

Rural teachers often work under challenging conditions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Rural Teacher” nhé! check Village Teacher – Giáo viên làng Phân biệt: Village Teacher ám chỉ giáo viên giảng dạy tại các làng quê hoặc khu vực nhỏ. Ví dụ: The village teacher plays a vital role in educating the children. (Giáo viên làng đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục trẻ em.) check Community Educator – Giáo dục cộng đồng Phân biệt: Community Educator nhấn mạnh đến vai trò giảng dạy và hỗ trợ giáo dục trong cộng đồng địa phương. Ví dụ: The community educator organizes workshops for adults. (Giáo viên cộng đồng tổ chức các buổi hội thảo cho người lớn.) check Local Instructor – Người hướng dẫn địa phương Phân biệt: Local Instructor tập trung vào các chương trình giảng dạy hoặc đào tạo tại chỗ. Ví dụ: The local instructor provides agricultural training to villagers. (Người hướng dẫn địa phương cung cấp đào tạo nông nghiệp cho dân làng.)