VIETNAMESE

chốn

nơi, địa điểm

word

ENGLISH

place

  
NOUN

/pleɪs/

location, site

Nơi chốn hoặc địa điểm, thường mang tính thơ ca hoặc trừu tượng.

Ví dụ

1.

Ngôi làng này là một chốn yên bình để sống.

This village is a peaceful place to live.

2.

Anh ấy khao khát trở về chốn tuổi thơ.

He longs to return to the place of his childhood.

Ghi chú

Từ place là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của place nhé! check Nghĩa 1 – Vị trí trong một thứ hạng hoặc cuộc thi Ví dụ: She finished in second place. (Cô ấy về nhì trong cuộc thi.) check Nghĩa 2 – Đặt để hoặc sắp xếp một thứ gì đó vào vị trí Ví dụ: He carefully placed the vase on the table. (Anh ấy cẩn thận đặt chiếc bình lên bàn.)