VIETNAMESE

chất đống

gom đống, xếp chồng

word

ENGLISH

pile up

  
VERB

/paɪl ʌp/

stack, heap

“Chất đống” là hành động gom nhiều thứ thành một đống.

Ví dụ

1.

Họ chất đống các hộp trong kho.

They piled up the boxes in the warehouse.

2.

Rác thải đã chất đống trong suốt cuộc đình công.

Garbage piled up during the strike.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pile up nhé! check Accumulate – Tích tụ Phân biệt: Accumulate là từ trang trọng và phổ biến, thường dùng với số lượng lớn — tương đương với pile up. Ví dụ: The paperwork accumulated over the week. (Đống giấy tờ tích tụ suốt cả tuần.) check Stack up – Chất đống Phân biệt: Stack up là từ thông dụng trong đời sống thường ngày — gần nghĩa với pile up. Ví dụ: Dirty dishes stacked up in the sink. (Bát dơ chất đống trong bồn rửa.) check Mount – Tăng lên dần Phân biệt: Mount thể hiện sự gia tăng hoặc tích lũy theo thời gian — tương đương với pile up khi nói đến áp lực, công việc. Ví dụ: The tension mounted as the deadline neared. (Áp lực dồn lên khi hạn chót đến gần.)