VIETNAMESE

nhìn chăm chú

nhìn kỹ càng

ENGLISH

look attentively

  
VERB

/lʊk əˈtɛntɪvli/

gaze earnestly, watch closely, observe carefully

Nhìn chăm chú là nhìn một cách tập trung và chăm chỉ, thường là để hiểu rõ hơn về vấn đề hoặc để thực hiện một công việc.

Ví dụ

1.

Vị thám tử nhìn chăm chú vào hiện trường vụ án.

The detective looked attentively at the crime scene.

2.

Cô chăm chú nhìn vào bức tranh, cố gắng hiểu nó hơn.

She looked attentively at the painting, trying to understand it better.

Ghi chú

Các từ "stare," "gaze," và "gape" đều có nghĩa liên quan đến việc nhìn chăm chú vào một điều gì đó, tuy nhiên, chúng có một số sự khác nhau nhằm thể hiện sự tập trung và cảm xúc khác nhau trong quá trình nhìn. - "Stare" có nghĩa là nhìn chằm chằm vào một điều gì đó mà không di chuyển đôi mắt, thường là do một sự kiện nào đó gây ra sự chú ý mạnh mẽ. Ví dụ: She stared at the beautiful sunset for hours. (Cô ấy nhìn chăm chú vào hoàng hôn đẹp trong nhiều giờ.) - "Gaze" có nghĩa là nhìn chăm chú vào một điều gì đó trong một khoảng thời gian dài, có thể đổi hướng nhìn hoặc di chuyển mắt, và thường mang tính trầm mặc và tập trung. Ví dụ: He gazed out of the window at the falling snow. (Anh ta nhìn chăm chú qua cửa sổ vào cơn tuyết rơi.) - "Gape" có nghĩa là nhìn chăm chú một cách ngạc nhiên, có thể với miệng mở rộng hoặc mắt tròn to, thường do sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc. Ví dụ: The child gaped at the magician's tricks. (Đứa trẻ ngạc nhiên nhìn chăm chú vào những màn ảo thuật của nhà phép thuật.)