VIETNAMESE
sự cản trở trái phép
sự ngăn cản bất hợp pháp
ENGLISH
unlawful obstruction
/ˌʌnˈlɔːfʊl əbˈstrʌkʃən/
illegal hindrance
Sự cản trở trái phép là hành động ngăn cản hoặc gây cản trở mà không có sự cho phép hợp pháp.
Ví dụ
1.
Cuộc biểu tình gây cản trở trái phép giao thông.
The protest caused unlawful obstruction of traffic.
2.
Hình phạt được áp dụng cho sự cản trở trái phép.
Penalties are imposed for unlawful obstruction.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unlawful obstruction (sự cản trở trái phép) nhé!
Illegal interference – Can thiệp bất hợp pháp
Phân biệt:
Illegal interference chỉ hành vi xen vào hoặc gây cản trở trái pháp luật, gần nghĩa trực tiếp với unlawful obstruction trong bối cảnh pháp lý.
Ví dụ:
He was charged with illegal interference in official duties.
(Anh ta bị buộc tội can thiệp trái phép vào nhiệm vụ công.)
Unauthorized hindrance – Sự gây trở ngại không được phép
Phân biệt:
Unauthorized hindrance là hành vi gây cản trở mà không có thẩm quyền, tương đương nghĩa trang trọng với unlawful obstruction.
Ví dụ:
The protest caused unauthorized hindrance to public services.
(Cuộc biểu tình gây cản trở trái phép cho các dịch vụ công cộng.)
Illicit blockage – Sự phong tỏa trái phép
Phân biệt:
Illicit blockage là hành động chặn đường, cản trở trái quy định pháp luật, đồng nghĩa chuyên ngành với unlawful obstruction.
Ví dụ:
The road was shut down due to an illicit blockage by protesters.
(Con đường bị phong tỏa trái phép bởi người biểu tình.)
Criminal obstruction – Hành vi cản trở phạm pháp
Phân biệt:
Criminal obstruction là hành vi cản trở mang yếu tố hình sự, tương đương mạnh hơn với unlawful obstruction trong truy tố.
Ví dụ:
He was found guilty of criminal obstruction of justice.
(Anh ta bị kết tội cản trở hoạt động tư pháp trái pháp luật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết