VIETNAMESE
Tình ca
Bài hát tình yêu
ENGLISH
Love song
/lʌv sɒŋ/
Romantic song, Romantic ballad, Love ballad
Tình ca là bài hát nói về tình yêu lãng mạn giữa con người.
Ví dụ
1.
Cô ấy trình diễn một tình ca tuyệt đẹp tại buổi hòa nhạc.
She performed a beautiful love song at the concert.
2.
Tình ca là thể loại vượt thời gian và phổ biến toàn cầu.
Love songs are timeless and universal.
Ghi chú
Tình ca là những bài hát thể hiện cảm xúc về tình yêu. Cùng DOL tìm hiểu các cụm từ phổ biến trong thể loại này nhé!
Express deep emotions – Thể hiện cảm xúc sâu sắc
Ví dụ: The love song expresses deep emotions of longing and hope.
(Bài tình ca thể hiện cảm xúc sâu sắc về sự mong nhớ và hy vọng.)
Touch the heart – Chạm đến trái tim
Ví dụ: The lyrics of the love song touch the heart of the listeners.
(Lời bài tình ca chạm đến trái tim của người nghe.)
Celebrate love – Tôn vinh tình yêu
Ví dụ: This song celebrates love in its purest form.
(Bài hát này tôn vinh tình yêu ở hình thức thuần khiết nhất.)
Tell a love story – Kể câu chuyện tình yêu
Ví dụ: Every love song tells a unique love story.
(Mỗi bài tình ca kể một câu chuyện tình yêu độc đáo.)
Capture romantic feelings – Nắm bắt cảm giác lãng mạn
Ví dụ: The melody captures the romantic feelings perfectly.
(Giai điệu nắm bắt cảm giác lãng mạn một cách hoàn hảo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết