VIETNAMESE

bố trí

sắp xếp

ENGLISH

arrange

  
VERB

/əˈreɪnʤ/

set, organize

Bố trí là sắp xếp theo một trật tự và đáp ứng một nhu cầu nhất định.

Ví dụ

1.

Các bức ảnh được bố trí theo thứ tự thời gian.

The photos are arranged in chronological order.

2.

Em đang cố gắng bố trí công việc để tuần sau được nghỉ vài ngày.

I'm trying to arrange my work so that I can have a couple of days off next week.

Ghi chú

Một số synonyms của arrange:

- organize (sắp xếp): She had organized a car to pick me up at the airport.

(Cô ấy đã sắp xếp một chiếc xe hơi đến đón tôi ở sân bay.)

- sort (phân loại): I'm going to sort these old books into those to be kept and those to be thrown away.

(Tôi sẽ phân loại những cuốn sách cũ này thành những cuốn nên giữ lại và những cuốn vứt đi.)