VIETNAMESE

sự bỏ phiếu kín

bỏ phiếu bảo mật

word

ENGLISH

secret ballot

  
NOUN

/ˈsiːkrɪt ˈbælət/

confidential voting

Sự bỏ phiếu kín là hình thức bỏ phiếu mà danh tính và ý kiến của người bầu được giữ bí mật.

Ví dụ

1.

Cuộc bầu cử được tiến hành thông qua bỏ phiếu kín.

The election was conducted through a secret ballot.

2.

Bỏ phiếu kín đảm bảo tính ẩn danh của cử tri.

Secret ballots ensure voter anonymity.

Ghi chú

Từ Secret ballot là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trịhệ thống bầu cử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Anonymous vote – Lá phiếu ẩn danh Ví dụ: The election was conducted using a secret ballot to ensure an anonymous vote. (Cuộc bầu cử được tổ chức bằng hình thức bỏ phiếu kín để đảm bảo tính ẩn danh của lá phiếu.) check Confidential voting – Bỏ phiếu bí mật Ví dụ: Secret ballot promotes confidential voting in democratic systems. (Bỏ phiếu kín thúc đẩy hình thức bỏ phiếu bí mật trong các hệ thống dân chủ.) check Independent choice – Lựa chọn độc lập Ví dụ: The secret ballot allows voters to make an independent choice without pressure. (Bỏ phiếu kín cho phép cử tri đưa ra lựa chọn độc lập mà không chịu áp lực.) check Ballot box – Hòm phiếu Ví dụ: Each secret ballot is dropped into a secure ballot box. (Mỗi lá phiếu kín được thả vào một hòm phiếu an toàn.)