VIETNAMESE
phiếu nợ
giấy báo nợ
ENGLISH
Debit note
/ˈdɛbɪt noʊt/
debt slip
Phiếu nợ là tài liệu chứng nhận một khoản nợ cần thanh toán.
Ví dụ
1.
Công ty đã phát hành phiếu nợ cho khách hàng.
The company issued a debit note to the client.
2.
Phiếu nợ phải được thanh toán trong vòng 30 ngày.
The debit note must be settled within 30 days.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ debit note khi nói hoặc viết nhé!
Issue a debit note – phát hành phiếu nợ
Ví dụ:
The supplier will issue a debit note for the additional charges.
(Nhà cung cấp sẽ phát hành phiếu nợ cho các khoản phí bổ sung.)
Receive a debit note – nhận phiếu nợ
Ví dụ:
The company received a debit note due to an error in billing.
(Công ty nhận được phiếu nợ do lỗi trong hóa đơn.)
Process a debit note – xử lý phiếu nợ
Ví dụ:
The accounting team needs to process a debit note before payment.
(Nhóm kế toán cần xử lý phiếu nợ trước khi thanh toán.)
Dispute a debit note – tranh chấp phiếu nợ
Ví dụ:
They decided to dispute a debit note over incorrect charges.
(Họ quyết định tranh chấp phiếu nợ vì các khoản phí không đúng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết