VIETNAMESE
làm nổi bật lên
ENGLISH
highlight
/ˈhaɪˌlaɪt/
emphasize, accentuate
Làm nổi bật lên là làm cho một thứ gì đó trở nên dễ thấy hơn, dễ chú ý hơn nhằm thu hút sự chú ý của người khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã sử dụng chiếc khăn màu đỏ tươi để làm nổi bật lên bộ trang phục trung tính của mình, tạo ra một tuyên bố thời trang mạnh mẽ.
She used a bright red scarf to highlight her otherwise neutral outfit, making a bold fashion statement.
2.
Người nghệ sĩ sử dụng các màu khác nhau để làm nổi bật lên các phần của bức họa.
The artist used different colors to highlight specific elements in the painting.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ highlight khi nói hoặc viết nhé!
Highlight key points – làm nổi bật các ý chính
Ví dụ:
During the presentation, she highlighted the key points for clarity.
(Trong buổi thuyết trình, cô ấy làm nổi bật các ý chính để dễ hiểu hơn)
Highlight differences – nhấn mạnh sự khác biệt
Ví dụ:
The study highlights the differences between the two methods.
(Nghiên cứu này nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai phương pháp)
Highlight achievements – nêu bật thành tích
Ví dụ:
He highlighted his achievements in the job interview.
(Anh ấy đã nêu bật các thành tích trong buổi phỏng vấn)
Be the highlight of – trở thành điểm nhấn của
Ví dụ:
Her performance was the highlight of the event.
(Phần trình diễn của cô ấy là điểm nhấn của sự kiện)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết