VIETNAMESE

Bao vây

vây quanh

word

ENGLISH

Surround

  
VERB

/səˈraʊnd/

Encircle

Bao vây là bao quanh để cô lập một khu vực hoặc đối tượng.

Ví dụ

1.

Cảnh sát bao vây tòa nhà để bắt nghi phạm.

The police surrounded the building to capture the suspects.

2.

Vui lòng đảm bảo không gây hại cho dân thường trong lúc bao vây.

Please ensure no harm comes to civilians when surrounding the place.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Surround khi nói hoặc viết nhé! checkSurround an area - Bao vây một khu vực Ví dụ: The army surrounded the area to ensure security. (Quân đội bao vây khu vực để đảm bảo an ninh.) checkSurround someone - Bao vây ai đó Ví dụ: Fans surrounded the celebrity as she exited the airport. (Người hâm mộ bao vây ngôi sao khi cô ấy rời sân bay.) checkSurround a property - Bao quanh tài sản Ví dụ: They surrounded the property with fences for protection. (Họ bao quanh tài sản bằng hàng rào để bảo vệ.) checkSurround entirely - Bao vây hoàn toàn Ví dụ: The floodwaters entirely surrounded the village. (Nước lũ bao vây toàn bộ ngôi làng.)