VIETNAMESE

nhìn bao quát

nhìn toàn diện

ENGLISH

take a comprehensive view

  
VERB

/teɪk ə ˌkɑmpriˈhɛnsɪv vju/

take an overview

Nhìn bao quát là nhìn chung toàn diện tất cả chi tiết của vấn đề.

Ví dụ

1.

Trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào, chúng ta cần có một cái nhìn bao quát về tình hình và hiểu tất cả các hệ lụy.

Before making any decisions, we need to take a comprehensive view of the situation and understand all the implications.

2.

Là một người lãnh đạo, điều quan trọng là phải có cái nhìn bao quát về hoạt động của công ty và xem xét tất cả các khía cạnh khác nhau góp phần vào sự thành công hay thất bại của công ty.

As a leader, it's important to take a comprehensive view of the company's performance and consider all the different aspects that contribute to its success or failure.

Ghi chú

Cùng phân biệt bao quát (comprehensive) và tổng quát (general) nhé! - "Bao quát" (comprehensive) thường được sử dụng để miêu tả một sự đánh giá, phân tích hoặc báo cáo được thực hiện một cách toàn diện, không bỏ sót bất kỳ phần nào của vấn đề. Điều này có nghĩa là tất cả các khía cạnh của vấn đề đã được xem xét, bao gồm cả những chi tiết nhỏ nhất. - "Tổng quát" (general) ám chỉ một cách tổng thể, trừu tượng và không đưa ra nhiều chi tiết về vấn đề. Điều này có nghĩa là mô tả chỉ xoay quanh các đặc điểm chung hoặc các khía cạnh quan trọng nhất của vấn đề.