VIETNAMESE

hổ báo

hung hăng, dữ dằn

word

ENGLISH

Aggressive

  
ADJ

/əˈɡrɛsɪv/

Fierce, Intimidating

“Hổ báo” là cách nói vui để chỉ ai đó hung hăng hoặc dữ tợn.

Ví dụ

1.

Anh ấy trông hổ báo trong cuộc tranh luận nhưng sau đó đã xin lỗi.

He seemed aggressive during the argument but later apologized.

2.

Hành vi hổ báo thường dẫn đến mâu thuẫn.

Aggressive behavior often leads to conflicts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Aggressive (dịch từ “hổ báo”) nhé! check Hostile - Hung hăng Phân biệt: Hostile là từ mang sắc thái tiêu cực rõ ràng, tương đương với aggressive trong hành vi hoặc thái độ. Ví dụ: He gets hostile when challenged. (Anh ta rất hổ báo khi bị khiêu khích.) check Confrontational - Thích đối đầu Phân biệt: Confrontational diễn tả tính cách dễ gây hấn, đồng nghĩa với aggressive trong ngữ cảnh xã hội. Ví dụ: Her tone became confrontational during the debate. (Cô ấy trở nên rất hổ báo khi tranh luận.) check Combative - Hiếu chiến Phân biệt: Combative là từ trang trọng hơn, thường dùng trong mô tả người hoặc thái độ sẵn sàng xung đột – tương đương aggressive. Ví dụ: The coach had a combative approach to winning. (Huấn luyện viên có phong cách rất hổ báo để chiến thắng.)