VIETNAMESE
bận rộn
bận, bận bịu
ENGLISH
busy
/ˈbɪzi/
Tied up, unavailable, engaged
Bận rộn là bận làm việc gì đó, mà phải làm rất nhiều việc với tần suất cao.
Ví dụ
1.
Tôi e rằng bác sĩ bận rộn vào lúc này. Anh ấy có thể gọi lại cho bạn không?
I'm afraid the doctor is busy at the moment. Can he call you back?
2.
Cô ấy đang bận rộn chuẩn bị cho bài kiểm tra của mình.
She's busy preparing for her test.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ chỉ trạng thái con người trong tiếng Anh nhé:
Bận rộn: busy
Tỉnh táo: conscious
Rảnh rỗi: free
Say rượu: drunk
Sẵn sàng: ready
Chán nản: depressed
Cô lập: isolated
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết