VIETNAMESE

Stator

Cuộn dây tĩnh, lõi tĩnh

word

ENGLISH

Stator

  
NOUN

/ˈsteɪtər/

Fixed coil, stationary component

Stator là phần tĩnh trong động cơ hoặc máy phát điện, đóng vai trò hỗ trợ và tạo từ trường.

Ví dụ

1.

Stator đảm bảo từ trường ổn định cho máy phát điện.

The stator ensures stable magnetic fields for the generator.

2.

Stator rất quan trọng trong hoạt động của động cơ điện.

Stators are critical in electric motor operation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ stator nhé! check Static (adjective) - Tĩnh, không di chuyển Ví dụ: The static part of the motor is essential for its stability. (Phần tĩnh của động cơ rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định.) check Stationary (adjective) - Đứng yên, cố định Ví dụ: The stationary parts of the machine support the moving components. (Các bộ phận cố định của máy hỗ trợ các bộ phận chuyển động.) check Stabilize (verb) - Làm ổn định Ví dụ: The stator helps stabilize the motor’s performance. (Stator giúp ổn định hiệu suất của động cơ.)