VIETNAMESE
còn sót lại
còn lại, dư lại
ENGLISH
remaining
/rɪˈmeɪnɪŋ/
leftover, residual
“Còn sót lại” là từ chỉ những gì còn tồn tại sau khi phần lớn đã bị lấy đi hoặc mất đi.
Ví dụ
1.
Vé còn sót lại hiện đã bán hết.
The remaining tickets are now sold out.
2.
Những vấn đề còn sót lại cần được giải quyết.
The remaining issues need to be addressed.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của remaining nhé!
Leftover - Còn lại
Phân biệt:
Leftover thường dùng khi nói về thức ăn hoặc vật phẩm còn lại sau khi đã dùng một phần, đồng nghĩa cụ thể với remaining.
Ví dụ:
We stored the leftover food in the fridge.
(Chúng tôi cất phần thức ăn còn lại vào tủ lạnh.)
Residual - Dư thừa/còn sót
Phân biệt:
Residual thường dùng trong kỹ thuật, tài chính để chỉ phần còn sót lại sau quá trình, đồng nghĩa với remaining trong bối cảnh chuyên môn.
Ví dụ:
The residual chemicals were removed from the tank.
(Phần hóa chất còn sót lại đã được loại bỏ khỏi bể chứa.)
What’s left - Những gì còn lại
Phân biệt:
What’s left là cách diễn đạt thân mật, linh hoạt thay cho remaining trong văn nói hoặc văn viết đơn giản.
Ví dụ:
Let’s divide what’s left among the group.
(Chia phần còn lại cho cả nhóm đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết