VIETNAMESE
giang sơn
ống quan sát
ENGLISH
homeland
/ˈper.ɪ.skoʊp/
Kính tiềm vọng là thiết bị quang học dùng để quan sát từ vị trí bị che khuất.
Ví dụ
1.
Đội tàu ngầm sử dụng kính tiềm vọng để nhìn trên mặt nước.
The submarine's crew used a periscope to see above water.
2.
Kính tiềm vọng thường thấy trong các tàu ngầm.
Periscopes are common in submarines.
Ghi chú
Từ Homeland là một từ có gốc từ là home (nhà, quê hương) và land (đất đai). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Home - Nhà, nơi ở của con người
Ví dụ: She returned home after a long journey.
(Cô ấy trở về nhà sau một chuyến đi dài.)
Hometown - Quê nhà, nơi sinh ra hoặc lớn lên
Ví dụ: My hometown is a small village by the river.
(Quê tôi là một ngôi làng nhỏ bên dòng sông.)
Homeland Security - An ninh nội địa
Ví dụ: The Homeland Security Department focuses on protecting the country.
(Bộ An ninh Nội địa tập trung vào việc bảo vệ đất nước.)
Homeless - Vô gia cư, không có nhà ở
Ví dụ: The charity helps homeless people find shelter.
(Tổ chức từ thiện giúp những người vô gia cư tìm nơi ở.)
Landmark - Mốc nổi bật, địa danh nổi tiếng
Ví dụ: The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris.
(Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng ở Paris.)
Landowner - Chủ sở hữu đất đai
Ví dụ: The landowner decided to build a new house on the property.
(Chủ đất quyết định xây một ngôi nhà mới trên mảnh đất đó.)
Homegrown - Sản phẩm được trồng hoặc phát triển trong nước hoặc tại địa phương
Ví dụ: The farm sells fresh homegrown vegetables.
(Trang trại bán các loại rau tươi trồng tại địa phương.)
Homemade - Làm tại nhà, tự làm
Ví dụ: I love eating homemade bread.
(Tôi thích ăn bánh mì làm tại nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết