VIETNAMESE

giang sơn

quê hương

word

ENGLISH

homeland

  
NOUN

/ˈhoʊm.lænd/

motherland

Giang sơn là từ biểu tượng cho đất nước, quê hương hoặc lãnh thổ.

Ví dụ

1.

Họ thề sẽ bảo vệ giang sơn của mình.

They pledged to defend their giang sơn.

2.

Các nhà thơ thường ca ngợi vẻ đẹp của giang sơn.

Poets often praise the beauty of their giang sơn.

Ghi chú

Từ Homeland là một từ có gốc từ là home (nhà, quê hương) và land (đất đai). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Home - Nhà, nơi ở của con người Ví dụ: She returned home after a long journey. (Cô ấy trở về nhà sau một chuyến đi dài.) check Hometown - Quê nhà, nơi sinh ra hoặc lớn lên Ví dụ: My hometown is a small village by the river. (Quê tôi là một ngôi làng nhỏ bên dòng sông.) check Homeland Security - An ninh nội địa Ví dụ: The Homeland Security Department focuses on protecting the country. (Bộ An ninh Nội địa tập trung vào việc bảo vệ đất nước.) check Homeless - Vô gia cư, không có nhà ở Ví dụ: The charity helps homeless people find shelter. (Tổ chức từ thiện giúp những người vô gia cư tìm nơi ở.) check Landmark - Mốc nổi bật, địa danh nổi tiếng Ví dụ: The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris. (Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng ở Paris.) check Landowner - Chủ sở hữu đất đai Ví dụ: The landowner decided to build a new house on the property. (Chủ đất quyết định xây một ngôi nhà mới trên mảnh đất đó.) check Homegrown - Sản phẩm được trồng hoặc phát triển trong nước hoặc tại địa phương Ví dụ: The farm sells fresh homegrown vegetables. (Trang trại bán các loại rau tươi trồng tại địa phương.) check Homemade - Làm tại nhà, tự làm Ví dụ: I love eating homemade bread. (Tôi thích ăn bánh mì làm tại nhà.)