VIETNAMESE

sống thật với chính mình

sống chân thật

word

ENGLISH

live authentically

  
PHRASE

/lɪv ɔːˈθɛntɪkli/

live genuinely, be honest

“Sống thật với chính mình” là việc không giả dối hoặc ép buộc bản thân để làm hài lòng người khác.

Ví dụ

1.

Sống thật với chính mình là quan trọng để tìm thấy hạnh phúc thực sự.

It’s important to live authentically to find true happiness.

2.

Anh ấy quyết định sống thật với chính mình sau nhiều năm giả tạo.

He decided to live authentically after years of pretending.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Live authentically (dịch từ “sống thật với chính mình”) nhé! check Be true to yourself - Sống đúng với bản thân Phân biệt: Be true to yourself là cụm phổ biến và đồng nghĩa trực tiếp với live authentically. Ví dụ: Always be true to yourself, no matter what others say. (Dù ai nói gì, hãy sống thật với chính mình.) check Live your truth - Sống đúng giá trị của mình Phân biệt: Live your truth là cách nói truyền cảm hứng, tương đương với live authentically. Ví dụ: Live your truth and follow your passion. (Hãy sống thật với chính mình và theo đuổi đam mê.) check Stay authentic - Giữ sự chân thật Phân biệt: Stay authentic nhấn mạnh tính trung thực nội tâm – đồng nghĩa với live authentically. Ví dụ: In every situation, stay authentic. (Trong mọi hoàn cảnh, hãy sống thật với chính mình.)