VIETNAMESE

sông Máng

word

ENGLISH

Mang River

  
NOUN

/mæŋ ˈrɪvər/

"Sông Máng" là một con sông nhân tạo tại Việt Nam, được hình thành từ thời Pháp thuộc với chiều dài 52 km. Sông nối sông Cầu tại khu vực gần thác Huống (đập Huống) ở trung tâm tỉnh Thái Nguyên và sông Thương tại Bến Thôn ở tây bắc tỉnh Bắc Giang.

Ví dụ

1.

Sông Máng được xây dựng từ thời Pháp thuộc.

Mang River was built during the French era.

2.

Sông Máng nối sông Cầu và sông Thương.

Mang River connects the Cau River and Thuong River.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mang River nhé! check Mang River – Sông Mang Phân biệt: Mang River là tên riêng của con sông, thường được dùng không thay đổi theo ngữ cảnh. Ví dụ: The Mang River flows through lush landscapes. (Sông Mang chảy qua những cảnh quan xanh tươi.) check Mang Stream – Dòng sông Mang Phân biệt: Mang Stream là cách gọi không chính thức nhấn mạnh dòng chảy của sông Mang. Ví dụ: Locals sometimes refer to it as the Mang Stream in casual conversation. (Người dân địa phương đôi khi gọi nó là Dòng sông Mang trong giao tiếp hằng ngày.) check Mang Watercourse – Dòng nước Mang Phân biệt: Mang Watercourse là một biến thể tên gọi khác, nhấn mạnh tính liên tục của dòng nước. Ví dụ: The Mang Watercourse supports diverse ecosystems along its banks. (Dòng nước Mang hỗ trợ nhiều hệ sinh thái đa dạng dọc theo bờ sông.)