VIETNAMESE

Măng sông

đá sông

word

ENGLISH

riprap

  
NOUN

/ˈrɪpræp/

rock armor; rip-rap

Măng sông là loại vật liệu bảo vệ bờ sông, thường là đá được đổ hoặc xếp nhằm chống xói mòn và ổn định bờ sông.

Ví dụ

1.

Các kỹ sư đã đặt măng sông dọc theo bờ sông để ngăn ngừa xói mòn.

Engineers placed riprap along the river bank to prevent erosion.

2.

Măng sông là yếu tố quan trọng để giữ cho bờ sông ổn định.

Riprap is essential for stabilizing vulnerable riverbanks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của riprap nhé! check Rock armor – Lớp đá bảo vệ Phân biệt: Rock armor là thuật ngữ thường dùng trong kỹ thuật bờ biển để mô tả các lớp đá bảo vệ bờ biển hoặc đê, tương tự riprap nhưng thường có kích thước đá lớn hơn. Ví dụ: The coastal defenses were reinforced with rock armor. (Các công trình phòng thủ ven biển được gia cố bằng lớp đá bảo vệ.) check Boulder revetment – Kè đá tảng Phân biệt: Boulder revetment là phương pháp sử dụng các tảng đá lớn để bảo vệ bờ kè khỏi xói mòn, trong khi riprap có thể dùng cả đá nhỏ hơn. Ví dụ: The engineers installed a boulder revetment to protect the shoreline. (Các kỹ sư lắp đặt kè đá tảng để bảo vệ bờ biển.) check Gabion protection – Hệ thống rọ đá Phân biệt: Gabion protection sử dụng các rọ thép chứa đầy đá để bảo vệ bờ kè, khác với riprap là đá rời không cố định trong khung. Ví dụ: Gabion protection was used to stabilize the riverbank. (Hệ thống rọ đá được sử dụng để ổn định bờ sông.)