VIETNAMESE

sống chết có số

sống chết do số phận

word

ENGLISH

life and death are fated

  
PHRASE

/laɪf ənd dɛθ ɑː ˈfeɪtɪd/

destiny controls life

“Sống chết có số” là câu nói thể hiện niềm tin rằng cuộc đời con người phụ thuộc vào số phận.

Ví dụ

1.

Họ tin rằng sống chết có số.

They believe that life and death are fated.

2.

Sống chết có số, đừng lo lắng quá nhiều.

Life and death are fated, so don’t dwell on worries.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fated (dịch từ “sống chết có số”) nhé! check Destined - Định mệnh an bài Phân biệt: Destined mang nghĩa số mệnh đã được sắp đặt – đồng nghĩa với fated. Ví dụ: They were destined to meet, no matter what. (Sống chết có số, họ gặp nhau là định mệnh.) check Preordained - Được sắp đặt từ trước Phân biệt: Preordained là từ trang trọng hơn, mang tính triết lý – tương đương fated. Ví dụ: His failure felt almost preordained. (Thất bại của anh ta như thể đã được số định.) check Inevitable - Không thể tránh khỏi Phân biệt: Inevitable diễn tả điều chắc chắn sẽ xảy ra – gần nghĩa với fated trong ngữ cảnh triết lý sống. Ví dụ: Some things are just inevitable in life. (Sống chết có số, có những điều không thể tránh khỏi.)