VIETNAMESE

sòng bài

sòng bạc

word

ENGLISH

card room

  
NOUN

/kɑːrd ruːm/

poker room

“Sòng bài” là một nơi tập trung để chơi bài bạc.

Ví dụ

1.

Họ đã chơi suốt đêm trong sòng bài.

They played all night in the card room.

2.

Sòng bài chật kín người chơi.

The card room was crowded with players.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Card room nhé! check Poker room – Phòng poker Phân biệt: Poker room là phòng chơi bài chuyên dụng cho các trò chơi poker, nơi người chơi có thể tham gia các ván bài. Ví dụ: The poker room was filled with players trying to win big. (Phòng poker đầy người chơi đang cố gắng giành chiến thắng lớn.) check Card gaming area – Khu vực chơi bài Phân biệt: Card gaming area là không gian dành riêng cho các trò chơi bài, nơi người chơi có thể tham gia vào các trò chơi cá cược. Ví dụ: The card gaming area had several tables for different card games. (Khu vực chơi bài có vài bàn cho các trò chơi bài khác nhau.) check Casino floor – Tầng casino Phân biệt: Casino floor là khu vực của casino nơi diễn ra các trò chơi bài và các hoạt động cá cược. Ví dụ: The casino floor was buzzing with excitement as people played card games. (Tầng casino đầy nhộn nhịp khi mọi người chơi các trò chơi bài.)