VIETNAMESE
tên bài hát
tựa bài hát
ENGLISH
Song title
/sɒŋ ˈtaɪtl/
Track name
Tên bài hát là tiêu đề chính thức của một tác phẩm âm nhạc.
Ví dụ
1.
Tên bài hát rất bắt tai và dễ nhớ.
The song title was catchy and easy to remember.
2.
Một tên bài hát đáng nhớ có thể thu hút người nghe.
A memorable song title can attract listeners.
Ghi chú
Song title là một từ ghép của song (bài hát) và title (tiêu đề). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Book title - Tên sách
Ví dụ:
The book title caught the attention of many readers.
(Tên cuốn sách đã thu hút sự chú ý của nhiều độc giả.)
Movie title - Tên phim
Ví dụ:
The movie title was catchy and intriguing.
(Tên bộ phim rất bắt tai và hấp dẫn.)
Album title - Tên album
Ví dụ:
The album title reflects the artist’s journey.
(Tên album phản ánh hành trình của nghệ sĩ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết