VIETNAMESE

lời bài hát

lời nhạc

word

ENGLISH

Song lyrics

  
NOUN

/sɒŋ ˈlɪrɪks/

Song words

Lời bài hát là phần từ ngữ của một bài hát, thường thể hiện nội dung và cảm xúc.

Ví dụ

1.

Lời ca truyền tải cảm xúc sâu sắc.

The song lyrics conveyed deep emotions.

2.

Cô ấy đã nhớ hết lời ca một cách hoàn hảo.

She memorized all the song lyrics perfectly.

Ghi chú

Song lyrics là một từ ghép của song (bài hát)lyrics (lời bài hát). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! checkSongwriter - Nhạc sĩ sáng tác Ví dụ: The songwriter is known for her emotionally powerful lyrics. (Nhạc sĩ sáng tác này nổi tiếng với những lời bài hát đầy cảm xúc.) checkSongbook - Sách bài hát Ví dụ: The songbook contains traditional folk songs from the region. (Cuốn sách bài hát chứa các bài dân ca truyền thống của khu vực.) checkSongsheet - Trang bài hát Ví dụ: The songsheet provided clear instructions for the choir. (Trang bài hát cung cấp hướng dẫn rõ ràng cho dàn hợp xướng.)