VIETNAMESE
sòng bạc
sòng bài
ENGLISH
casino
/kəˈsiːnəʊ/
gaming house
“Sòng bạc” là nơi người ta chơi cờ bạc, đặt cược, hoặc chơi trò chơi may rủi.
Ví dụ
1.
Sòng bạc thu hút nhiều khách du lịch mỗi năm.
The casino attracts many tourists every year.
2.
Cô ấy đã thắng lớn tại sòng bạc.
She won a jackpot in the casino.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Casino nhé!
Gambling house – Nhà cái
Phân biệt:
Gambling house là một nơi cung cấp các trò chơi cờ bạc và cá cược, nơi người tham gia có thể thắng hoặc thua tiền.
Ví dụ:
He went to the gambling house to try his luck at poker.
(Anh ấy đến nhà cái để thử vận may với trò poker.)
Gaming hall – Phòng chơi game
Phân biệt:
Gaming hall là một không gian lớn dành cho các trò chơi cá cược và chơi game điện tử.
Ví dụ:
The gaming hall was filled with excited players.
(Phòng chơi game đầy những người chơi hào hứng.)
Betting parlor – Phòng cá cược
Phân biệt:
Betting parlor chỉ một địa điểm tổ chức các hoạt động cá cược, đặc biệt là trong các trò chơi cờ bạc.
Ví dụ:
The betting parlor had a large screen showing horse races.
(Phòng cá cược có màn hình lớn chiếu đua ngựa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết