VIETNAMESE

xám xịt

ảm đạm, tối tăm

word

ENGLISH

Dull gray

  
ADJ

/dʌl ɡreɪ/

Gloomy, overcast

“Xám xịt” là trạng thái hoặc màu sắc tối tăm, không tươi sáng, thường miêu tả thời tiết hoặc cảm xúc.

Ví dụ

1.

Bầu trời xám xịt trước khi mưa bắt đầu.

The sky was dull gray before the rain started.

2.

Bầu không khí trong phòng trở nên xám xịt sau cuộc cãi vã.

The mood in the room was dull gray after the argument.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dull gray nhé! check Drab – Xám xịt, nhàm chán Phân biệt: Drab là từ đồng nghĩa với dull gray, mang sắc thái buồn tẻ và thiếu sức sống. Ví dụ: The sky was a drab shade of gray. (Bầu trời xám xịt và buồn tẻ.) check Muted gray – Màu xám dịu, nhạt nhòa Phân biệt: Muted gray là từ mang sắc thái mô tả nhẹ nhàng hơn dull gray, dùng phổ biến trong thời trang, thiết kế. Ví dụ: He wore a muted gray suit to the meeting. (Anh ta mặc một bộ vest xám nhạt đến cuộc họp.) check Flat gray – Xám phẳng, không độ tương phản Phân biệt: Flat gray mang nghĩa mô tả màu sắc đơn điệu, đúng nghĩa với dull gray trong thiết kế hoặc nghệ thuật thị giác. Ví dụ: The wall was painted flat gray with no highlights. (Bức tường được sơn màu xám phẳng không điểm nhấn.) check Dusty gray – Xám bụi Phân biệt: Dusty gray là cách diễn đạt mang hình ảnh và đồng nghĩa với dull gray, thường dùng trong văn tả cảnh. Ví dụ: The city looked dusty gray in winter. (Thành phố trông xám bụi vào mùa đông.)