VIETNAMESE
sơn thần
thần núi, thánh núi
ENGLISH
mountain god
/ˈmaʊntən ɡɑːd/
deity of the mountains
Sơn thần là vị thần cai quản núi non trong tín ngưỡng dân gian.
Ví dụ
1.
Dân làng cầu nguyện Sơn thần.
The villagers prayed to the mountain god.
2.
Những truyền thuyết về Sơn thần vẫn được kể ngày nay.
Legends of the mountain god are still told today.
Ghi chú
Từ Mountain god là một từ vựng thuộc lĩnh vực thần thoại và tín ngưỡng dân gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Forest Spirit - Thần rừng
Ví dụ:
The villagers prayed to the forest spirit for a bountiful harvest.
(Dân làng cầu nguyện thần rừng cho một mùa màng bội thu.)
River God - Thần sông
Ví dụ:
The river god was believed to protect fishermen and their families.
(Thần sông được tin rằng sẽ bảo vệ các ngư dân và gia đình của họ.)
Mountain Guardian - Vị thần bảo hộ núi
Ví dụ:
Legends tell of a mountain guardian who watches over travelers in the highlands.
(Những truyền thuyết kể về một vị thần bảo hộ núi trông coi những người lữ hành trên vùng cao nguyên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết