VIETNAMESE

son màu đỏ đất

son đỏ nâu

word

ENGLISH

brick red lipstick

  
NOUN

/brɪk rɛd ˈlɪpˌstɪk/

terracotta red lipstick

Son màu đỏ đất là loại son có màu đỏ pha nâu, phù hợp với nhiều tông da.

Ví dụ

1.

Son màu đỏ đất tôn lên tông da ấm.

Brick red lipstick complements warm skin tones.

2.

Son màu đỏ đất rất phù hợp cho các sự kiện buổi tối.

The brick red lipstick is perfect for evening events.

Ghi chú

Son màu đỏ đất là một từ vựng thuộc lĩnh vực Mỹ phẩmLàm đẹp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Classic shade: (màu cổ điển) Ví dụ: Brick red lipstick adds elegance to any makeup look. (Son màu đỏ đất mang lại vẻ thanh lịch cho bất kỳ kiểu trang điểm nào.) check Evening look: (phong cách buổi tối) Ví dụ: This shade is perfect for evening events. (Màu sắc này hoàn hảo cho các sự kiện buổi tối.) check Long-lasting formula: (công thức bền màu) Ví dụ: Brick red lipstick stays intact all day. (Son màu đỏ đất giữ nguyên màu suốt cả ngày.)