VIETNAMESE

son màu cam đất

son cam đất

word

ENGLISH

terracotta orange lipstick

  
NOUN

/ˌtɛrəˈkɒtə ˈɔːrɪndʒ ˈlɪpˌstɪk/

earthy orange lipstick

Son màu cam đất là loại son có màu cam pha sắc nâu.

Ví dụ

1.

Son màu cam đất là tông màu thịnh hành.

Terracotta orange lipstick is a trendy shade.

2.

Son màu cam đất phù hợp với làn da ấm.

Terracotta orange lipstick suits warm skin tones.

Ghi chú

Từ Son màu cam đất là một từ vựng thuộc lĩnh vực Mỹ phẩm và Làm đẹp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Warm undertone: tông màu ấm Ví dụ: Terracotta orange lipstick complements warm undertones. (Son màu cam đất phù hợp với tông màu ấm.) check Trendy shade: màu sắc thời thượng Ví dụ: Terracotta orange lipstick is trendy this season. (Son màu cam đất là màu sắc thịnh hành mùa này.) check Everyday wear: sử dụng hàng ngày Ví dụ: This shade works well for everyday wear. (Màu sắc này phù hợp để sử dụng hàng ngày.)