VIETNAMESE

Cắm đất

Que tiếp đất, cọc tiếp đất

word

ENGLISH

Grounding rod

  
NOUN

/ˈɡraʊndɪŋ rɒd/

Earth rod, ground pin

Cắm đất là hành động hoặc quá trình đặt một vật vào đất để cố định hoặc để nối đất.

Ví dụ

1.

Que cắm đất được lắp đặt để đảm bảo an toàn điện.

The grounding rod was installed to ensure electrical safety.

2.

Công nhân cố định chắc chắn que cắm đất.

Workers secured the grounding rod firmly.

Ghi chú

Cắm đất là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện và an toàn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Grounding - Nối đất Ví dụ: Proper grounding prevents electrical shocks. (Việc nối đất đúng cách giúp ngăn ngừa điện giật.) check Earth Connection - Kết nối đất Ví dụ: The earth connection ensures the electrical system is safe. (Kết nối đất đảm bảo hệ thống điện an toàn.) check Ground Rod - Cọc nối đất Ví dụ: A ground rod was installed to provide a direct path to the earth. (Một cọc nối đất đã được lắp đặt để tạo đường dẫn trực tiếp xuống đất.)